Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hủ hoá


corrompre; dévergonder
Hủ hoá một phụ nữ
corrompre une femme
Hủ hoá thanh niên
dévergonder la jeunesse
tội hủ hoá
délit de corruption



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.